TT |
LỚP |
HỌC PHẦN |
TC |
PHÒNG THI |
THỜI GIAN THI |
1 |
CN048.2 |
Anh văn CN II (Khối kinh tế) |
2 |
Nhà B |
Ca 1 thứ 7, ngày 13/12/2014 |
2 |
CN048b.1 |
Anh văn CN II (Khối xã hội) |
2 |
3 |
CN048b.2 |
Anh văn CN II (Khối xã hội) |
2 |
4 |
DC05.03 |
Anh văn cơ bản I |
3 |
5 |
DC05.04 |
Anh văn cơ bản I |
3 |
6 |
DC06A.03 |
Anh văn cơ bản II |
3 |
7 |
DC07A.01 |
Anh văn cơ bản III |
3 |
8 |
DC16 |
Đạo đức học đại cương |
2 |
9 |
DC17.02 |
Địa lý kinh tế VN |
2 |
10 |
CN177 |
Định giá tài sản |
2 |
11 |
CN005.03 |
Kinh tế lượng |
3 |
12 |
DC21 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
2 |
13 |
DC53 |
Lịch sử văn minh thế giới |
2 |
14 |
CN008.01 |
Luật kinh tế |
3 |
15 |
DC15.02 |
Logic học |
2 |
16 |
CN003 |
Marketing căn bản |
3 |
17 |
DC14.01 |
Lý thuyết XS và thống kê toán |
3 |
18 |
CN012 |
Những vấn đề CB về CĐVN |
2 |
19 |
CN035 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
2 |
20 |
DC08.02 |
Pháp luật đại cương |
2 |
21 |
CN017 |
Quản trị học |
3 |
22 |
CN009 |
Quy hoạch tuyến tính |
2 |
23 |
CN006 |
Tài chính - Tiền tệ |
3 |
24 |
CN36b |
Thị trường chứng khoán |
2 |
25 |
CN050.02 |
Thống kê doanh nghiệp |
2 |
26 |
DC13.02 |
Toán cao cấp C2 |
2 |
27 |
DC03.02 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
28 |
DC09.01 |
Tin học đại cương |
3 |
Phòng máy |
29 |
CN164 |
Kế toán máy |
2 |
30 |
CN047.01 |
Anh văn chuyên ngành I (KT) |
2 |
Nhà B |
Ca 2 thứ 7, ngày 13/12/2014 |
31 |
CN047.02 |
Anh văn chuyên ngành I (KT) |
2 |
32 |
CN047b |
Anh văn chuyên ngành I (XH) |
2 |
33 |
CN048.1 |
Anh văn CN II (Khối kinh tế) |
2 |
34 |
DC17.01 |
Địa lý kinh tế VN |
2 |
Nhà B |
Ca 2 thứ 7, ngày 13/12/2014 |
35 |
CN165 |
Kiểm toán thực hành |
2 |
36 |
CN011 |
Kinh tế phát triển |
2 |
37 |
DC08.01 |
Pháp luật đại cương |
2 |
38 |
DC20 |
Lịch sử kinh tế |
2 |
39 |
DC15.01 |
Logic học |
2 |
40 |
DC01 |
Những NLCBCN Mác-Lênin 1 |
2 |
41 |
DC23 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
42 |
CN168 |
Tài chính công |
2 |
43 |
CN050.01 |
Thống kê doanh nghiệp |
2 |
44 |
CN169 |
Thuế |
2 |
45 |
DC12.03 |
Toán cao cấp C1 |
3 |
46 |
DC03.01 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
47 |
CN047.03 |
Anh văn chuyên ngành I (KT) |
2 |
Nhà B |
Ca 3 thứ 7, ngày 13/12/2014 |
48 |
CN048.3 |
Anh văn CN II (Khối kinh tế) |
2 |
49 |
DC05.01 |
Anh văn cơ bản I |
3 |
50 |
DC06A.02 |
Anh văn cơ bản II |
3 |
51 |
DC07A.02 |
Anh văn cơ bản III |
3 |
52 |
DC04.01 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
3 |
53 |
CN159 |
Kế toán quản trị A |
3 |
54 |
CN005.02 |
Kinh tế lượng |
3 |
55 |
CN001.01 |
Kinh tế vi mô I |
3 |
56 |
CN002.02 |
Kinh tế vĩ mô I |
3 |
57 |
CN251 |
Lịch sử xã hội học |
3 |
58 |
CN008.02 |
Luật kinh tế |
3 |
59 |
DC14.02 |
Lý thuyết XS và thống kê toán |
3 |
60 |
CN007 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
3 |
61 |
CN289 |
Tài chính - Tiền tệ A |
4 |
62 |
CN167 |
Tài chính doanh nghiệp I |
3 |
63 |
DC46.02 |
Tiếng việt thực hành |
2 |
64 |
DC12.02 |
Toán cao cấp C1 |
3 |
65 |
DC09.02 |
Tin học đại cương |
3 |
Phòng máy |
66 |
CN046b.01 |
Tin học ứng dụng (Khối kinh tế) |
2 |
67 |
CN048.4 |
Anh văn CN II (Khối kinh tế) |
2 |
Nhà B |
Ca 4 thứ, ngày 13/12/2014 |
68 |
DC05.02 |
Anh văn cơ bản I |
3 |
69 |
DC06A.01 |
Anh văn cơ bản II |
3 |
70 |
DC07A.03 |
Anh văn cơ bản III |
3 |
71 |
DC04.02 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
3 |
72 |
CN158A |
Kế toán tài chính I |
4 |
73 |
CN005.01 |
Kinh tế lượng |
3 |
74 |
CN001.02 |
Kinh tế vi mô I |
3 |
75 |
CN002.01 |
Kinh tế vĩ mô I |
3 |
Nhà B |
Ca 4 thứ, ngày 13/12/2014 |
76 |
CN004 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
77 |
DC02 |
Những NLCBCN Mác-Lênin 2 |
3 |
78 |
CN019 |
Quản trị nhân lực |
3 |
79 |
CN023 |
Quản trị sản xuất và tác nghiệp |
3 |
80 |
CN259 |
Thống kê xã hội |
3 |
81 |
DC46.01 |
Tiếng việt thực hành |
2 |
82 |
DC48 |
Toán cao cấp D |
2 |
83 |
DC12.01 |
Toán cao cấp C1 |
3 |
84 |
DC13.01 |
Toán cao cấp C2 |
2 |
85 |
DC09.03 |
Tin học đại cương |
3 |
Phòng máy |
86 |
CN046b.02 |
Tin học ứng dụng (Khối kinh tế) |
2 |
|
|
|
|
|
|
Thời gian thi: Ca 1 từ 7h00; Ca 2 từ 9h00; Ca 3 từ 13h00; Ca 4 từ 15h00; |