Bản tin


LỊCH THI LẦN 2 HỌC LẠI VÀ HỌC CẢI THIỆN ĐIỂM, KỲ I NĂM HỌC 2014-2015 (ĐỢT 2)

Ngày đăng: 01/12/2014 - Số lượt đọc: 4111

 

TT LỚP HỌC PHẦN TC PHÒNG THI THỜI GIAN THI
1 CN048.2 Anh văn CN II (Khối kinh tế) 2 Nhà B Ca 1 thứ 7, ngày 13/12/2014
2 CN048b.1 Anh văn CN II (Khối xã hội) 2
3 CN048b.2 Anh văn CN II (Khối xã hội) 2
4 DC05.03 Anh văn cơ bản I 3
5 DC05.04 Anh văn cơ bản I 3
6 DC06A.03 Anh văn cơ bản II 3
7 DC07A.01 Anh văn cơ bản III 3
8 DC16 Đạo đức học đại cương 2
9 DC17.02 Địa lý kinh tế VN 2
10 CN177 Định giá tài sản 2
11 CN005.03 Kinh tế lượng 3
12 DC21 Lịch sử các học thuyết kinh tế              2
13 DC53 Lịch sử văn minh thế giới 2
14 CN008.01 Luật kinh tế 3
15 DC15.02 Logic học 2
16 CN003 Marketing căn bản 3
17 DC14.01 Lý thuyết XS và thống kê toán 3
18 CN012 Những vấn đề CB về CĐVN 2
19 CN035 Phân tích hoạt động kinh doanh 2
20 DC08.02 Pháp luật đại cương 2
21 CN017 Quản trị học 3
22 CN009 Quy hoạch tuyến tính 2
23 CN006 Tài chính - Tiền tệ  3
24 CN36b Thị trường chứng khoán 2
25 CN050.02 Thống kê doanh nghiệp 2
26 DC13.02 Toán cao cấp C2 2
27 DC03.02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
28 DC09.01 Tin học đại cương 3 Phòng máy
29 CN164 Kế toán máy 2
30 CN047.01 Anh văn chuyên ngành I (KT)   2 Nhà B Ca 2 thứ 7, ngày 13/12/2014
31 CN047.02 Anh văn chuyên ngành I (KT)   2
32 CN047b Anh văn chuyên ngành I (XH)   2
33 CN048.1 Anh văn CN II (Khối kinh tế) 2
34 DC17.01 Địa lý kinh tế VN 2 Nhà B Ca 2 thứ 7, ngày 13/12/2014
35 CN165 Kiểm toán thực hành 2
36 CN011 Kinh tế phát triển 2
37 DC08.01 Pháp luật đại cương 2
38 DC20 Lịch sử kinh tế 2
39 DC15.01 Logic học 2
40 DC01 Những NLCBCN Mác-Lênin 1 2
41 DC23 Tâm lý học đại cương 2
42 CN168 Tài chính công 2
43 CN050.01 Thống kê doanh nghiệp 2
44 CN169 Thuế 2
45 DC12.03 Toán cao cấp C1 3
46 DC03.01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
47 CN047.03 Anh văn chuyên ngành I (KT)   2 Nhà B Ca 3 thứ 7, ngày 13/12/2014
48 CN048.3 Anh văn CN II (Khối kinh tế) 2
49 DC05.01 Anh văn cơ bản I 3
50 DC06A.02 Anh văn cơ bản II 3
51 DC07A.02 Anh văn cơ bản III 3
52 DC04.01 Đường lối CM của Đảng CSVN 3
53 CN159 Kế toán quản trị A 3
54 CN005.02 Kinh tế lượng 3
55 CN001.01 Kinh tế vi mô I 3
56 CN002.02 Kinh tế vĩ mô I 3
57 CN251 Lịch sử xã hội học 3
58 CN008.02 Luật kinh tế 3
59 DC14.02 Lý thuyết XS và thống kê toán 3
60 CN007 Nguyên lý thống kê kinh tế  3
61 CN289 Tài chính - Tiền tệ A 4
62 CN167 Tài chính doanh nghiệp I 3
63 DC46.02 Tiếng việt thực hành 2
64 DC12.02 Toán cao cấp C1 3
65 DC09.02 Tin học đại cương 3 Phòng máy
66 CN046b.01 Tin học ứng dụng (Khối kinh tế) 2
67 CN048.4 Anh văn CN II (Khối kinh tế) 2 Nhà B Ca 4 thứ, ngày 13/12/2014
68 DC05.02 Anh văn cơ bản I 3
69 DC06A.01 Anh văn cơ bản II 3
70 DC07A.03 Anh văn cơ bản III 3
71 DC04.02 Đường lối CM của Đảng CSVN 3
72 CN158A Kế toán tài chính I 4
73 CN005.01 Kinh tế lượng 3
74 CN001.02 Kinh tế vi mô I 3
75 CN002.01 Kinh tế vĩ mô I 3 Nhà B Ca 4 thứ, ngày 13/12/2014
76 CN004 Nguyên lý kế toán 3
77 DC02 Những NLCBCN Mác-Lênin 2 3
78 CN019 Quản trị nhân lực 3
79 CN023 Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3
80 CN259 Thống kê xã hội 3
81 DC46.01 Tiếng việt thực hành 2
82 DC48 Toán cao cấp D 2
83 DC12.01 Toán cao cấp C1 3
84 DC13.01 Toán cao cấp C2 2
85 DC09.03 Tin học đại cương 3 Phòng máy
86 CN046b.02 Tin học ứng dụng (Khối kinh tế) 2
           
Thời gian thi: Ca 1 từ 7h00; Ca 2 từ 9h00;   Ca 3 từ 13h00; Ca 4 từ 15h00; 

 





By: admin
Các tin đã đưa: